Có 2 kết quả:
卺饮 jǐn yǐn ㄐㄧㄣˇ ㄧㄣˇ • 巹飲 jǐn yǐn ㄐㄧㄣˇ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share nuptial cup
(2) fig. to get married
(2) fig. to get married
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share nuptial cup
(2) fig. to get married
(2) fig. to get married
Bình luận 0